Menu
Your Cart

Ống silicon đen 9x11

Ống silicon đen 9x11
Ống silicon đen 9x11
Ống silicon đen 9x11
Ống silicon đen 9x11
Ống silicon đen 9x11
Ống silicon đen 9x11
Ống silicon đen 9x11
Ống silicon đen 9x11
Ống silicon đen 9x11
Tổng quan
Vật liệu:Silicon
Kích thước:9mm x 11mm
Độ cứng (Shore A):50-75°
Chiều dài tối thiểu:50m
Chiều dài tối đa:100m
Màu sắc:Đen
Thời gian sản xuất:8 - 10 ngày
Liên hệ
Giá chưa có VAT: 0₫
  • Tình trạng: Còn hàng
  • Mã sản phẩm: RPi9x11 Si
Đã xem: 5612

Ống silicon đen chịu nhiệt

Ống silicon đen có khả năng chịu nhiệt khá tốt. Với tính chất vật lý của silicon, nó có điểm nóng chảy cao khoảng 1414 °C (2577 °F) và điểm sôi xấp xỉ 3265 °C (5909 °F). Do đó, nó có thể chịu được nhiệt độ cao trong nhiều ứng dụng khác nhau.

Ống silicon đen thường được sử dụng trong các ứng dụng chịu nhiệt như truyền nhiệt, làm kín chân không, bảo vệ khỏi nhiệt độ cao, cách nhiệt, và nhiều ứng dụng công nghiệp khác. Ngoài ra, silicon đen cũng có khả năng chịu được các biến đổi nhiệt độ nhanh mà không bị hư hỏng.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng ống silicon đen cũng có giới hạn về nhiệt độ. Mặc dù chúng có khả năng chịu nhiệt tốt, nhiệt độ quá cao vẫn có thể làm ảnh hưởng đến tính chất và độ bền của chúng. Để biết chính xác về giới hạn nhiệt độ của một ống silicon đen cụ thể, nên tham khảo thông số kỹ thuật từ nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp của sản phẩm đó.

Ống silicon đen chịu nhiệt là một vật liệu phổ biến trong các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu nhiệt cao. Đây là loại ống được sản xuất từ silicon, một vật liệu có tính chất đặc biệt giúp nó có khả năng chịu được nhiệt độ cao và ổn định trong môi trường nhiệt độ khắc nghiệt.

Ống silicon đen thường được làm từ silicone cao su chịu nhiệt (high-temperature silicone rubber) hoặc silicone bền bỉ (durable silicone). Vật liệu này có khả năng chống oxy hóa và chịu được các yếu tố môi trường khác nhau như các chất hoá học, dầu mỡ và nhiều chất ăn mòn khác.

Một số đặc điểm chính của ống silicon đen chịu nhiệt bao gồm:

1. Khả năng chịu nhiệt: Silicon đen có điểm nóng chảy cao và khả năng chịu nhiệt tốt, cho phép nó hoạt động ở nhiệt độ cao hơn so với nhiều vật liệu khác. Điều này làm cho ống silicon đen được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu chịu nhiệt như trong ngành công nghiệp luyện kim, lò nung, hệ thống làm mát, và các quy trình chịu nhiệt khác.

2. Độ linh hoạt và co giãn: Ống silicon đen chịu nhiệt có tính linh hoạt cao, giúp nó dễ dàng uốn cong và điều chỉnh hình dạng để phù hợp với các ứng dụng khác nhau. Điều này làm cho việc lắp đặt và sử dụng ống silicon đen dễ dàng và tiện lợi.

3. Kháng chất hóa học: Silicon đen chịu nhiệt có khả năng chống lại các chất hoá học như axit, kiềm, dầu mỡ và dung môi hữu cơ. Điều này làm cho ống silicon đen phù hợp trong các môi trường công nghiệp đòi hỏi kháng hóa chất và chịu mài mòn.

4. Cách nhiệt: Ống silicon đen cũng có khả năng cách nhiệt tốt, giữ cho nhiệt độ bên trong ống không bị truyền qua bên ngoài và ngược lại. Điều này có thể hữu ích trong các ứng dụng cần giữ cho nhiệt

Trong các hệ thống truyền nhiệt, ống silicon đen chịu nhiệt có thể được sử dụng để cách nhiệt và bảo vệ các đường ống chịu nhiệt cao, như trong các hệ thống làm lạnh và hệ thống truyền nhiệt trong công nghiệp. Bằng cách giữ cho nhiệt không bị truyền qua vật liệu bên ngoài, ống silicon đen giúp duy trì hiệu suất làm lạnh và giảm mất nhiệt đáng kể.

Ống silicon đen cũng có thể được sử dụng trong các ứng dụng cách nhiệt trong ngành xây dựng. Chúng có thể được sử dụng để cách nhiệt các ống dẫn nước nóng, ống dẫn hơi, ống dẫn hệ thống điều hòa không khí và các hệ thống ống dẫn khác. Bằng cách giữ cho nhiệt không bị truyền qua vật liệu bên ngoài, ống silicon đen giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong các hệ thống này và giảm tổn thất nhiệt đáng kể.

Ngoài ra, tính chất cách nhiệt của ống silicon đen cũng có thể được tận dụng trong các ứng dụng gia dụng, chẳng hạn như trong các bình nước nóng, máy pha cà phê hoặc bất kỳ ứng dụng nào yêu cầu cách nhiệt hiệu quả.

Tóm lại, ống silicon đen chịu nhiệt không chỉ có khả năng chịu nhiệt tốt mà còn có khả năng cách nhiệt hiệu quả. Điều này làm cho chúng trở thành một vật liệu lý tưởng trong các ứng dụng cần giữ cho nhiệt độ bên trong ống không bị truyền qua bên ngoài và ngược lại, đảm bảo hiệu suất và tiết kiệm năng lượng trong quá trình truyền nhiệt và cách nhiệt

Kích thước ống silicon
Ống silicon có nhiều kích thước khác nhau để phù hợp với các ứng dụng đa dạng. Kích thước của ống silicon thường được xác định bởi đường kính ngoài (OD) và đường kính trong (ID) của ống.
Ống silicon có đường kính ngoài thường từ vài milimet đến vài chục milimet. Đây là một số kích thước thông dụng của ống silicon:
• Ống silicon với đường kính ngoài khoảng 1mm đến 10mm thường được sử dụng trong các ứng dụng nhỏ hơn, chẳng hạn như trong vi mạch điện tử, cảm biến và ứng dụng y tế.
• Ống silicon với đường kính ngoài khoảng 10mm đến 20mm thường được sử dụng trong các ứng dụng như hệ thống làm mát, hệ thống chân không và ứng dụng công nghiệp khác.
• Ống silicon có đường kính ngoài từ 20mm đến 50mm hoặc hơn có thể được sử dụng trong các ứng dụng lớn hơn như trong công nghiệp chế biến thực phẩm, hệ thống truyền nhiệt và hệ thống ống dẫn chất lỏng.
Đường kính trong của ống silicon thường nhỏ hơn đường kính ngoài và được điều chỉnh để đáp ứng yêu cầu cụ thể của ứng dụng. Ngoài ra, độ dày của tường ống silicon cũng có thể thay đổi để cung cấp tính linh hoạt và độ bền cần thiết.
Ống silicon có sẵn trong nhiều kích thước khác nhau để phù hợp với nhiều ứng dụng và yêu cầu khác nhau. Dưới đây là một số thông tin cụ thể về kích thước ống silicon:
1. Đường kính ngoài (OD): Kích thước phổ biến của ống silicon nằm trong khoảng từ vài milimet đến vài chục milimet. Các giá trị thông thường cho đường kính ngoài của ống silicon là từ khoảng 0,5mm đến 50mm hoặc hơn.
2. Đường kính trong (ID): Đường kính trong của ống silicon thường nhỏ hơn đường kính ngoài và thay đổi tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của ứng dụng. Các giá trị thông thường cho đường kính trong của ống silicon nằm trong khoảng từ vài phần trăm đến vài chục phần trăm nhỏ hơn đường kính ngoài.
3. Độ dày tường (wall thickness): Độ dày tường của ống silicon cũng có thể thay đổi tùy thuộc vào yêu cầu và độ bền cơ học cần thiết cho ứng dụng. Các giá trị thông thường cho độ dày tường của ống silicon là từ vài phần trăm đến vài chục phần trăm của đường kính ngoài.
4. Chiều dài (length): Ống silicon có thể được cung cấp trong các độ dài tiêu chuẩn hoặc được cắt theo yêu cầu của khách hàng. Các độ dài thông thường của ống silicon thường nằm trong khoảng từ vài cm đến vài mètres.
Tuy nhiên, kích thước cụ thể của ống silicon có thể thay đổi tùy thuộc vào nhà sản xuất, nhà cung cấp và yêu cầu của khách hàng. Đối với các ứng dụng đặc biệt hoặc yêu cầu đặc thù, ống silicon có thể được tùy chỉnh theo yêu cầu cụ thể.
Khi mua ống silicon, quan trọng nhất là tham khảo thông số kỹ thuật từ nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp để đảm bảo chọn được kích thước phù hợp với yêu cầu của bạn. Họ có thể cung cấp thông tin chi tiết về kích thước, đặc tính vật liệu và khả năng tuân thủ các tiêu chuẩn quy định
Màu ống silicon chủ yếu
Ống silicon chủ yếu có màu trong suốt hoặc trắng đục. Tuy nhiên, cũng có sẵn ống silicon trong một số màu sắc khác nhau để phù hợp với nhu cầu và ứng dụng cụ thể. Một số màu sắc phổ biến cho ống silicon bao gồm:
1. Trong suốt: Ống silicon trong suốt là màu sắc phổ biến nhất. Điều này cho phép bạn nhìn thấy qua ống và quan sát được chất lỏng hoặc khí bên trong.
2. Trắng đục: Một số ống silicon có màu trắng đục, tạo ra hiệu ứng mờ và giúp che giấu phần bên trong của ống.
3. Đen: Một số ống silicon có màu đen. Màu sắc này có thể có các ứng dụng đặc biệt như hạn chế ánh sáng hoặc ứng dụng thẩm mỹ.
4. Màu khác: Ngoài các màu sắc cơ bản như trong suốt, trắng đục và đen, cũng có sẵn ống silicon trong một số màu sắc khác như đỏ, xanh, vàng, xám, vv. Những ống silicon có màu này thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu đánh dấu màu sắc hoặc phân biệt giữa các loại ống.
Màu sắc của ống silicon có thể thay đổi tùy thuộc vào yêu cầu và sự lựa chọn của nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp. Điều quan trọng là tìm hiểu thông tin về màu sắc của ống silicon từ nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp để chọn màu phù hợp với ứng dụng của bạn
Ống chịu nhiệt độ cao
Ống chịu nhiệt độ cao được thiết kế để có khả năng chịu được nhiệt độ cao hơn so với các loại ống thông thường. Chúng được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu nhiệt tốt, như trong ngành công nghiệp, công nghệ nhiệt, hệ thống làm mát và ứng dụng truyền nhiệt khác. Dưới đây là một số ống chịu nhiệt độ cao phổ biến:
1. Ống cao su silicone chịu nhiệt: Ống silicone cao su chịu nhiệt được sản xuất từ silicone chịu nhiệt cao, có khả năng chịu nhiệt lên đến khoảng 200-300°C. Chúng có khả năng cách nhiệt và chống oxy hóa tốt, đồng thời có độ bền và tính linh hoạt cao.
2. Ống chịu nhiệt cao su fluorocarbon (Viton): Ống Viton là một loại ống chịu nhiệt cao su fluorocarbon, có khả năng chịu nhiệt lên đến khoảng 200-250°C. Chúng có khả năng chống cháy, chống dầu mỡ và kháng hóa chất, làm cho chúng phù hợp cho nhiều ứng dụng công nghiệp khác nhau.
3. Ống chịu nhiệt cao su EPDM: Ống EPDM (ethylene propylene diene monomer) là một loại cao su chịu nhiệt, có khả năng chịu nhiệt lên đến khoảng 150-175°C. Chúng có khả năng chống oxi hóa, chống thời tiết và chịu được các chất hóa học khác nhau.
4. Ống chịu nhiệt cao su nitrile (Nitrile rubber): Ống nitrile là một loại cao su chịu nhiệt, có khả năng chịu nhiệt lên đến khoảng 100-120°C. Chúng có khả năng chống dầu, chống hóa chất và có tính năng cách điện tốt.
5. Ống kim loại chịu nhiệt: Ống kim loại như ống thép không gỉ, ống nhôm và ống đồng có khả năng chịu nhiệt rất cao. Chúng có thể chịu nhiệt độ lên đến hàng trăm độ C và được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng nhiệt độ cao như hệ thống xử lý nhiệt, hệ thống truyền nhiệt công nghiệp, lò nung, hệ thống xử lý hóa chất và các quy trình công nghiệp khác.
Ống thép không gỉ, còn được gọi là ống inox, là một loại ống kim loại chịu nhiệt rất phổ biến. Với thành phần chủ yếu là hợp kim thép không gỉ, ống thép không gỉ có khả năng chịu nhiệt độ cao lên đến hàng trăm độ C. Chúng có khả năng chống oxy hóa và chịu được các điều kiện môi trường khắc nghiệt, như ẩm ướt, hóa chất và ánh sáng mặt trời, mà làm cho chúng phù hợp cho nhiều ứng dụng công nghiệp.
Ống nhôm cũng có khả năng chịu nhiệt tương đối cao. Nhôm có điểm nóng chảy cao, khoảng 660°C, và có khả năng truyền nhiệt tốt. Ống nhôm thường được sử dụng trong các ứng dụng cần chịu nhiệt độ cao và đồng thời cần trọng lượng nhẹ, như trong hệ thống làm lạnh và điều hòa không khí.
Ống đồng cũng là một loại ống kim loại chịu nhiệt tốt. Đồng có điểm nóng chảy khoảng 1084°C và có khả năng chịu được nhiệt độ cao trong quá trình truyền nhiệt. Ống đồng thường được sử dụng trong các ứng dụng truyền nhiệt, như trong hệ thống làm lạnh, hệ thống nước nóng và các hệ thống nhiệt độ cao khác.
Các ống kim loại chịu nhiệt thường được lựa chọn vì tính ổn định và độ bền cao của chúng trong môi trường nhiệt độ cao. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng trong một số trường hợp đặc biệt, các ống kim loại có thể yêu cầu các biện pháp bảo vệ bổ sung, như lớp chống cháy hoặc lớp cách nhiệt, để đáp ứng yêu cầu an toàn và hiệu suất của ứng dụng


Thông tin chi tiết
Độ dày 1mm
Đường kính trong 9mm
Đường kính ngoài 11mm

Viết đánh giá

0/5
Bạn có sản phẩm này không?
5
(0)
4
(0)
3
(0)
2
(0)
1
(0)