Menu
Your Cart

Gioăng cao su CR phi 10

Gioăng cao su CR phi 10
Gioăng cao su CR phi 10
Gioăng cao su CR phi 10
Gioăng cao su CR phi 10
Gioăng cao su CR phi 10
Gioăng cao su CR phi 10
Gioăng cao su CR phi 10
Gioăng cao su CR phi 10
Gioăng cao su CR phi 10
Tổng quan
Vật liệu:CR
Kích thước:10mm
Độ cứng (Shore A):20-35°
Chiều dài tối thiểu:50m
Chiều dài tối đa:100m
Màu sắc:Đen
Thời gian sản xuất:6 - 8 ngày
Liên hệ
Giá chưa có VAT: 0₫
  • Tình trạng: Còn hàng
  • Mã sản phẩm: RPi10_CR
Đã xem: 11278

Gioăng cao su CR phi tròn

Gioăng cao su CR phi tròn là một loại gioăng cao su được làm từ chất liệu cao su CR (chloroprene rubber). CR là một loại cao su tổng hợp có đặc tính chống chịu dầu, chống cháy và chịu được nhiệt độ cao.

Gioăng cao su CR phi tròn thường được sử dụng trong các ứng dụng cần độ kín, cách nhiệt hoặc cách điện. Được thiết kế dạng phi tròn, gioăng này có thể được lắp đặt vào các mặt phẳng hoặc khe hở hình tròn để ngăn chặn sự rò rỉ hoặc truyền dẫn chất lỏng, khí, nhiệt độ hoặc âm thanh.

Gioăng cao su CR phi tròn có độ co giãn tốt và khả năng chịu nhiệt độ từ -40°C đến khoảng 100°C (tùy thuộc vào thành phần cụ thể của loại CR). Điều này làm cho nó phù hợp trong nhiều ứng dụng công nghiệp khác nhau, bao gồm ô tô, máy móc, thiết bị điện tử, thiết bị y tế và hệ thống cung cấp năng lượng.

Tuy nhiên, để biết rõ hơn về thông số kỹ thuật cụ thể của gioăng cao su CR phi tròn, như kích thước, độ cứng, khả năng chống mài mòn và các yêu cầu kỹ thuật khác, bạn nên tìm hiểu từng loại sản phẩm cụ thể từ các nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp cao su chuyên dụng.

Gioăng cao su CR phi tròn là một trong những loại gioăng cao su phổ biến và được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp. Đặc điểm chính của gioăng cao su CR phi tròn là tính linh hoạt, đàn hồi và khả năng chịu nhiệt tốt.

Dưới đây là một số thông tin cơ bản về gioăng cao su CR phi tròn:

1. Đặc tính vật liệu: Gioăng cao su CR phi tròn được làm từ cao su CR (chloroprene rubber), còn được gọi là neoprene. CR là một loại cao su tổng hợp có khả năng chống dầu, chịu nhiệt và chống cháy tốt. Nó cũng có khả năng chống thời tiết và chống ozone, làm cho gioăng cao su CR phi tròn phù hợp cho các ứng dụng ngoài trời hoặc trong môi trường có điều kiện khắc nghiệt.

2. Ứng dụng: Gioăng cao su CR phi tròn được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp như ô tô, hàng hải, điện tử, máy móc công nghiệp, thiết bị y tế và nhiều lĩnh vực khác. Chúng được sử dụng để tạo ra một rào cản kín giữa các bề mặt, ngăn chặn sự rò rỉ của chất lỏng, khí, bụi, nhiệt độ hoặc âm thanh. Gioăng cao su CR phi tròn cũng có thể được sử dụng làm vòng đệm, vòng niêm phong hoặc vòng đệm rung.

3. Tính linh hoạt và đàn hồi: Gioăng cao su CR phi tròn có tính linh hoạt và đàn hồi cao, cho phép nó dễ dàng nén và co giãn để tạo ra một kín chặt giữa hai bề mặt. Điều này giúp giảm thiểu rò rỉ và đảm bảo hiệu suất kín đối với các ứng dụng yêu cầu độ kín cao.

4. Kích thước và độ cứng: Gioăng cao su CR phi tròn có thể được sản xuất với nhiều kích thước và độ cứng khác nhau để phù hợp với yêu cầu cụ thể của ứng dụng. Các thông số kỹ thuật như đường kính trong, đường kính ngoài, độ dày và độ cứng của gioăng có thể được tùy chỉnh để đáp ứng nhu cầu cụ thể của khách hàng. Thông thường, kích thước của gioăng cao su CR phi tròn có thể được đo bằng đường kính trong và đường kính ngoài, đồng thời độ dày của gioăng cũng được xác định. Độ cứng của gioăng được đo bằng đơn vị Shore (Shore hardness), thường được ký hiệu là A hoặc durometer (durometer hardness).

Gioăng cao su CR phi tròn có sẵn trong nhiều kích thước thông dụng, từ nhỏ đến lớn, và có thể được tùy chỉnh để đáp ứng yêu cầu đặc biệt. Ví dụ, gioăng có đường kính trong từ 5mm đến 500mm và đường kính ngoài từ 10mm đến 600mm có thể có sẵn trên thị trường. Tuy nhiên, các kích thước khác nhau cũng có thể được sản xuất theo yêu cầu đặc biệt.

Độ cứng của gioăng cao su CR phi tròn có thể được đo từ 40 đến 90 Shore A, với các giá trị phổ biến như 50, 60, 70 và 80 Shore A. Độ cứng này ảnh hưởng đến đặc tính nén, co giãn và khả năng đàn hồi của gioăng.

Ngoài kích thước và độ cứng, gioăng cao su CR phi tròn cũng có thể được tùy chỉnh về màu sắc và các tính năng khác như khả năng chống mài mòn, chống dầu, chống hóa chất, chống ozone, và khả năng chịu nhiệt độ cao hơn.

Để lựa chọn gioăng cao su CR phi tròn phù hợp, quý khách hàng nên tham khảo các nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp uy tín để được tư vấn về thông số kỹ thuật chi tiết và chọn lựa sản phẩm phù hợp với yêu cầu ứng dụng cụ thể

Tính năng cao su CR
Cao su CR (chloroprene rubber) là một loại cao su tổng hợp có nhiều tính năng đáng chú ý. Dưới đây là một số tính năng chính của cao su CR:
1. Chống dầu và chịu hóa chất: Cao su CR có khả năng chống dầu tốt, giúp nó hoạt động hiệu quả trong môi trường tiếp xúc với các loại dầu, dầu mỡ và hóa chất. Điều này làm cho nó được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp ô tô, hàng hải và các ứng dụng công nghiệp khác có liên quan đến chất lỏng hóa dầu.
2. Chống cháy: Cao su CR có khả năng chống cháy tốt. Nó tự dập ngọn lửa khi không có nguồn cháy tiếp xúc, giúp ngăn chặn sự lan truyền của ngọn lửa trong trường hợp xảy ra sự cố.
3. Chống thời tiết và chống ozone: Cao su CR có khả năng chịu thời tiết tốt, không bị ảnh hưởng bởi tác động của ánh sáng mặt trời, nhiệt độ cao, lạnh và điều kiện môi trường khắc nghiệt. Ngoài ra, nó cũng chống lại tác động của ozone trong không khí, ngăn ngừa quá trình oxi hóa và lão hóa của cao su.
4. Độ co giãn và đàn hồi: Cao su CR có tính co giãn và đàn hồi tốt. Nó có khả năng co giãn và tái tạo hình dạng ban đầu sau khi trải qua sự biến dạng, giúp tạo ra sự kín đáo và kết nối chắc chắn trong các ứng dụng gioăng và niêm phong.
5. Chống mài mòn: Cao su CR có khả năng chống mài mòn và bền với sự mài mòn do ma sát, giúp gia tăng tuổi thọ và độ bền của sản phẩm.
6. Khả năng chịu nhiệt: Cao su CR có khả năng chịu nhiệt tốt, có thể hoạt động ở nhiệt độ từ -40°C đến khoảng 100°C (tùy thuộc vào thành phần cụ thể). Điều này làm cho nó phù hợp cho nhiều ứng dụng yêu cầu khả năng chịu nhiệt độ cao.
Tính năng đa dạng và đặc biệt của cao su CR làm cho nó trở thành một lựa chọn phổ biến cho các ứng dụng trong nhiều lĩnh vực như ô tô, điện tử, hàng hải, công nghiệp và y tế
Tấm cao su Neoprene
Tấm cao su Neoprene là một loại tấm cao su được làm từ chất liệu cao su CR (chloroprene rubber), còn được gọi là Neoprene. Neoprene là một loại cao su tổng hợp có đặc tính chống chịu dầu, chống cháy và chịu được nhiệt độ cao.
Tấm cao su Neoprene có nhiều ưu điểm và ứng dụng đa dạng. Dưới đây là một số thông tin về tấm cao su Neoprene:
1. Đặc điểm vật liệu: Tấm cao su Neoprene được sản xuất từ cao su CR chất lượng cao. Neoprene có tính chất linh hoạt, đàn hồi và độ bền cao. Nó có khả năng chống dầu, chống cháy, chống thời tiết và chống ozone, giúp tấm cao su Neoprene phù hợp với nhiều môi trường khác nhau.
2. Ứng dụng: Tấm cao su Neoprene được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp và ứng dụng. Với tính chất chống dầu và cháy, nó thích hợp cho các ứng dụng ô tô, hàng hải và các ứng dụng công nghiệp khác liên quan đến dầu mỡ. Ngoài ra, tấm cao su Neoprene cũng được sử dụng trong lĩnh vực điện tử, xây dựng, gia công cơ khí, thiết bị y tế, sản xuất thiết bị thể thao và nhiều lĩnh vực khác.
3. Tính chất cách điện: Tấm cao su Neoprene có khả năng cách điện tốt, giúp ngăn chặn dòng điện và đảm bảo an toàn trong các ứng dụng điện tử và điện.
4. Khả năng chịu nhiệt: Tấm cao su Neoprene có khả năng chịu nhiệt tốt, có thể hoạt động trong nhiệt độ từ -40°C đến khoảng 120°C (tùy thuộc vào loại CR). Điều này làm cho nó phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu nhiệt độ cao.
5. Các tính năng khác: Tấm cao su Neoprene có khả năng chống mài mòn, chống trượt và chống thấm nước. Nó cũng có độ cứng và độ đàn hồi tốt, cho phép nó tạo ra kín đáo và kết nối chắc chắn trong các ứng dụng gioăng và niêm phong. Ngoài ra, tấm cao su Neoprene còn có khả năng chống trượt, làm cho nó trở thành vật liệu lý tưởng cho các bề mặt có nguy cơ trơn trượt hoặc cần độ bám dính tốt.
Tấm cao su Neoprene cũng có khả năng chống thấm nước. Với cấu trúc tổ chức chặt chẽ, nó giúp ngăn ngừa sự thâm nhập của nước, độ ẩm và các chất lỏng khác. Điều này làm cho nó phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu tính kín nước hoặc chống thấm nước.
Độ cứng và độ đàn hồi của tấm cao su Neoprene cũng được điều chỉnh để đáp ứng yêu cầu cụ thể của ứng dụng. Từ độ cứng mềm đến độ cứng cao, tấm cao su Neoprene có thể được tùy chỉnh để đáp ứng độ cứng và đàn hồi mong muốn. Điều này cho phép nó thích ứng với các bề mặt không đều hoặc tạo ra kín đáo và kết nối chặt chẽ trong các ứng dụng niêm phong.
Tấm cao su Neoprene có sẵn trong nhiều kích thước và độ dày khác nhau, cho phép lựa chọn phù hợp với yêu cầu cụ thể của ứng dụng. Nó cũng có thể được cắt, định hình và gia công để tạo ra các sản phẩm như gioăng, vòng đệm, miếng lót, bàn chải chống cháy và nhiều ứng dụng khác.
Tóm lại, tấm cao su Neoprene là một vật liệu linh hoạt và đa dụng, có tính chất chống mài mòn, chống trượt, chống thấm nước, độ cứng và độ đàn hồi tốt. Với các tính năng này, nó được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp như ô tô, điện tử, xây dựng và nhiều lĩnh vực khác
So sánh gioăng cao su NBR và CR
Gioăng cao su NBR (nitrile butadiene rubber) và CR (chloroprene rubber) là hai loại gioăng cao su phổ biến trong ngành công nghiệp. Dưới đây là một so sánh giữa hai loại gioăng này:
1. Nguyên liệu: Gioăng cao su NBR được làm từ cao su NBR, còn gioăng cao su CR được làm từ cao su CR. Cả hai nguyên liệu đều là các loại cao su tổng hợp, nhưng có thành phần hóa học và tính chất khác nhau.
2. Khả năng chịu dầu: Gioăng cao su NBR có khả năng chịu dầu rất tốt, vượt trội hơn so với CR. NBR thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu khả năng chống dầu, chẳng hạn như trong ngành ô tô và công nghiệp dầu khí. Trong khi đó, CR cũng có khả năng chống dầu, nhưng không bằng NBR.
3. Chống cháy: CR có tính chất chống cháy tốt hơn so với NBR. CR có khả năng tự dập ngọn lửa, làm giảm khả năng lan truyền của ngọn lửa. Điều này làm cho CR được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng yêu cầu tính an toàn cháy.
4. Chống ozone và thời tiết: Cả NBR và CR đều có khả năng chống ozone và chống thời tiết. Tuy nhiên, CR có hiệu suất tốt hơn trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt, chẳng hạn như tác động của ánh sáng mặt trời và nhiệt độ cao.
5. Khả năng chịu nhiệt: CR có khả năng chịu nhiệt tốt hơn so với NBR. CR có thể chịu được nhiệt độ cao hơn, thường từ -40°C đến khoảng 100°C, trong khi NBR có nhiệt độ hoạt động thông thường từ -40°C đến khoảng 120°C. Tuy nhiên, cả hai đều có sự biến đổi về khả năng chịu nhiệt tùy thuộc vào thành phần cụ thể.
6. Ứng dụng: Gioăng cao su NBR và CR đều được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp như ô tô, hàng hải, máy móc, điện tử, và y tế. NBR thường được ưu tiên trong các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu dầu, trong khi CR được sử dụng trong các ứng dụng có yêu cầu cao về tính an toàn cháy. Cụ thể, dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của cả gioăng cao su NBR và CR:
Gioăng cao su NBR:
• Gioăng động cơ và hệ thống nhiên liệu trong ngành ô tô.
• Gioăng các thiết bị và bộ phận trong công nghiệp dầu khí, hóa chất và năng lượng.
• Gioăng trong hệ thống ống và ứng dụng thủy lực.
• Gioăng trong các ứng dụng điện tử, như thiết bị điện tử tiêu dùng và điện tử công nghiệp.
• Gioăng trong các thiết bị y tế, bao gồm thiết bị y tế, hệ thống ống, và dụng cụ y khoa.
Gioăng cao su CR:
• Gioăng trong hệ thống làm lạnh và điều hòa không khí trong ô tô, máy lạnh và ngành công nghiệp liên quan.
• Gioăng trong các ứng dụng hàng hải và biển, bao gồm các ứng dụng dưới nước và chịu nước mặn.
• Gioăng trong thiết bị điện tử và điện tử công nghiệp có yêu cầu cao về tính chống cháy.
• Gioăng trong các ứng dụng cách điện và chịu nhiệt, như gioăng cách nhiệt và gioăng chịu lửa.
Tuy NBR thường được ưu tiên trong các ứng dụng chịu dầu, CR vẫn có sự đa dạng ứng dụng rộng trong ngành công nghiệp. Sự lựa chọn giữa NBR và CR phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của từng ứng dụng, bao gồm tính chất chịu dầu, chống cháy, chịu nhiệt và môi trường làm việc
Thông tin chi tiết
Độ dày 10mm

Viết đánh giá

0/5
Bạn có sản phẩm này không?
5
(0)
4
(0)
3
(0)
2
(0)
1
(0)