Cao su EPDM và cao su NBR đều được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp vì tính chất đặc biệt của chúng. Dưới đây là một bảng so sánh giữa hai loại cao su này:

Kháng hóa chất: Cao su EPDM có kháng chịu ozon, thời tiết và tia UV tuyệt vời, là sự lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng ngoài trời. Nó cũng có khả năng kháng chịu axit, kiềm và dung môi oxy hóa tốt. Trong khi đó, cao su NBR có kháng dầu và nhiên liệu tuyệt vời, nhưng không phù hợp cho các ứng dụng có axit hoặc kiềm mạnh.

Phạm vi nhiệt độ: Cao su EPDM có thể chịu được nhiệt độ từ -50°C đến +150°C, trong khi cao su NBR có nhiệt độ tối đa cao hơn đến +120°C nhưng nhiệt độ tối thiểu thấp hơn đến -40°C.

Độ nén: Cao su EPDM có độ nén thấp, có nghĩa là nó có thể chịu được biến dạng và trở về hình dạng ban đầu, là lựa chọn tốt cho các ứng dụng kín khít. Cao su NBR có độ nén cao hơn, có nghĩa là nó có thể không phục hồi hình dạng của mình sau khi bị nén.

Độ bền kéo: Cao su NBR có độ bền kéo cao hơn so với cao su EPDM, làm cho nó phù hợp hơn cho các ứng dụng yêu cầu độ cứng cơ học cao.

Tóm lại, cao su EPDM phù hợp hơn cho các ứng dụng ngoài trời và có khả năng kháng chịu thời tiết và tia UV tốt, trong khi cao su NBR phù hợp hơn cho các ứng dụng yêu cầu kháng dầu và nhiên liệu và độ cứng cơ học cao hơn. Sự lựa chọn giữa hai loại cao su này cuối cùng sẽ phụ thuộc vào các yêu cầu cụ thể của ứng dụng